Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後を継ぐ あとをつぐ
 tiếp quản
家を継ぐ いえをつぐ
kế nghiệp gia đình
息を継ぐ いきをつぐ
to take a breath, to pause for a breath, to catch one's breath
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
言葉を継ぐ ことばをつぐ
để tiếp tục (để nói)
外伝 がいでん
chuyện vặt, giai thoại
継ぐ つぐ
thừa kế; thừa hưởng; kế thừa.
伝染を防ぐ でんせんをふせぐ
ngăn ngừa truyền nhiễm, ngăn ngừa lây nhiễm