Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
TPP
hiệp định đối tác kinh tế xuyên thái bình dương
考えを伝える かんがえをつたえる
chuyên chở một có những tư duy
慎重を期する しんちょうをきする
cẩn trọng
慎重 しんちょう
sự thận trọng; thận trọng.
トリックを考える とりっくをかんがえる
bày mưu
考える かんがえる
nghĩ suy
慎重に支出する しんちょうにししゅつする
dè.
考えずにやる かんがえずにやる
liều.