Các từ liên quan tới TULIP BEST 心の旅
旅心 たびごころ
mong muốn được đi du lịch, tâm trạng buồn bã trên đường đi xa
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
傷心旅行 しょうしんりょこう
Du lịch cho khuây khỏa, du lịch giải tỏa
空の旅 そらのたび
du lịch hàng không
旅の空 たびのそら
ra khỏi từ nhà
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
旅人の木 たびびとのき タビビトノキ
cây chuối rẻ quạt
死出の旅 しでのたび
hành trình sang cõi chết