Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マンモス
mamút; voi mamút.
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
マンモス属 マンモスぞく
chi voi ma mút hay chi voi lông dài (danh pháp khoa học: mammuthus)
マンモスタンカー マンモス・タンカー
tàu chở dầu khổng lồ
おじゃる おじゃる
đến, đi, được
おじゃん
không đến
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
じゃ
thế thì