Các từ liên quan tới The Greatest Hit あの頃の私へ....
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
HITプラグ HITプラグ
đầu khoan hit
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây
その頃 そのころ
vào thời điểm đó, tại thời điểm đó, sau đó
年の頃 としのころ
approximate age, age range
月の頃 つきのころ
a good time to view the moon (i.e. when it is full)