Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲々 きょくきょく きょく々
những xó xỉnh; rẽ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
曲水 きょくすい
dòng chảy uốn khúc
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.