Các từ liên quan tới UEFA欧州選手権1988予選
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
予備選手 よびせんしゅ
dự trữ người (bộ) chơi
予選 よせん
sự dự tuyển; sự sơ khảo
オープン選手権 オープンせんしゅけん
mở sự cạnh tranh
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.