Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
羊の髭 ひつじのひげ
râu dê.
竜の髭 りゅうのひげ リュウノヒゲ
râu rồng
髭 ひげ ヒゲ
râu.
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
髭ペンギン ひげペンギン ヒゲペンギン
chim cánh cụt quai mũ
髭鷲 ひげわし ヒゲワシ
kền kền râu