Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車体関連 しゃたいかんれん
dụng cụ liên quan đến thân xe
駐車関連 ちゅうしゃかんれん
liên quan đến đỗ xe
関連する かんれんする
dính dáng.
車イス関連商品 くるまイスかんれんしょうひん くるまイスかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến xe lăn
関連商品 車イス かんれんしょうひん くるまイス かんれんしょうひん くるまイス
Xe lăn.
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu