Các từ liên quan tới VOYAGER〜日付のない墓標
墓標 ぼひょう はかじるし
bia mộ; mộ chí.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日付 ひづけ
ngày tháng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
Mộ đom đóm(đồng thời cũng là tên 1 bộ phim hoạt hình nổi tiếng của Nhật )
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại