Các từ liên quan tới Vivo (中国の企業)
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
外国企業 がいこくきぎょう
doanh nghiệp nước ngoài
国有企業 こくゆうきぎょう
công ty thuộc sở hữu nhà nước
国営企業 こくえいきぎょう
trạng thái (- chạy) doanh nghiệp
中小企業 ちゅうしょうきぎょう
doanh nghiệp vừa và nhỏ
中堅企業 ちゅうけんきぎょう
công ty quy mô vừa
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.