Các từ liên quan tới Voice〜辿りつく場所〜
辿りつく たどりつく
cuối cùng cũng đạt được
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
辿り着く たどりつく
đạt được, đến được (sau nhiều khó khăn, công sức bỏ ra )
場所 ばしょ
địa điểm
所場 しょば ショバ
place (to run a business, e.g. street stall)