Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火曜日 かようび
thứ ba; ngày thứ ba
火曜 かよう
thứ ba; ngày thứ ba.
日曜 にちよう
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật.
曜日 ようび
ngày trong tuần.
日曜日 にちようび
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật
同曜日 どうようび
cùng ngày
何曜日 なんようび
ngày thứ mấy
月曜日 げつようび
ngày thứ hai