Các từ liên quan tới WJBL 2015-16
16進数 16しんすー
hệ thập lục phân
16ビットカラー 16ビットカラー
16-bit màu
ケラチン16 ケラチン16
keratin 16
インターロイキン16 インターロイキン16
interleukin 16
ヒトパピローマウイルス16型 ヒトパピローマウイルス16がた
human papillomavirus 16
ユー・ティー・エフ16 ユー・ティー・エフ16
UTF-16 (Định dạng chuyển đổi UCS 16-bit)
trường âm
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).