Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
究極 きゅうきょく
cùng cực; tận cùng; cuối cùng
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
究極的 きゅうきょくてき
cực kì, rất
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
究極目的 きゅうきょくもくてき
mục đích cuối cùng
究極要因 きゅうきょくよういん
yếu tố cuối cùng