Các từ liên quan tới X (2010年創業の企業)
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
企業年金 きぎょうねんきん
niên kim kinh doanh
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
企業 きぎょう
doanh nghiệp
創業 そうぎょう
sự thành lập
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn