Các từ liên quan tới X TOSHIのオールナイトニッポン
Xの二乗 Xのにじょー
bình phương của x
xとyの比 xとyのひ
tỷ lệ của x so với y
三乗(Xの…) さんじょー(Xの…)
lập phương
x軸 xじく
trục x
X軸 Xじく
trục x
Xの関数Y XのかんすーY
hàm số y của x
X軸対称の Xじくたいしょーの
đối xứng với trục x
セカント(sec x) セカント(sec x)
hàm lượng giác secant, kí hiệu là sec. là một hàm lượng giác phụ ngoài các hàm chính như sin, cos, tan, cot.