Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới X-アプリ
アプリ アプリ
ứng dụng
アプリ広告 アプリこーこく
quảng cáo tứng dụng
アプリ内課金 アプリないかきん
mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ trong ứng dụng trên điện thoại
x軸 xじく
trục x
X軸 Xじく
trục x
セカント(sec x) セカント(sec x)
hàm lượng giác secant, kí hiệu là sec. là một hàm lượng giác phụ ngoài các hàm chính như sin, cos, tan, cot.
エンタープライズXアーキテクチャ エンタープライズXアーキテクチャ
kiến trúc tổng thể
X-ON/X-OFFフロー制御 X-ON/X-OFFフローせーぎょ
điều khiển lưu lượng x-on/x-off