Các từ liên quan tới YAMADA女流チャレンジ杯
チャレンジ チャレンジ
sự thử thách; thử làm gì đó.
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.
女流 じょりゅう
phụ nữ, nữ giới
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
チャレンジ/レスポンス認証 チャレンジ/レスポンスにんしょー
xác thực thử thách và phản hồi
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
thử làm gì đó; cố gắng thử làm gì đó.
女流文学 じょりゅうぶんがく
văn học nữ lưu