Các từ liên quan tới Yahoo!インターネット検定
インターネット検索 インターネットけんさく
tìm kiếm web
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
インターネット インタネット インターネット
Internet
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
定額インターネット接続 ていがくインターネットせつぞく
sự truy nhập internet nhịp độ phẳng