Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Zグラフ Zグラフ
đồ thị z
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
Z型 Zかた
kiểu chữ Z
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ゼロ行列 ゼロぎょうれつ
ma trận 0