教育的
Thuộc ngành giáo dục, sư phạm
Mang tính giáo dục, dạy dỗ

きょういくてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょういくてき
教育的
きょういくてき
thuộc ngành giáo dục, sư phạm
きょういくてき
thuộc ngành giáo dục, để giáo dục, sư phạm
Các từ liên quan tới きょういくてき
kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ
để dạy, để làm bài học, để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu
hăm doạ; đe doạ
ham mê, khoái lạc
địa phương, bộ phận, cục bộ, quỹ tích, người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương, tin tức địa phương, xe lửa địa phương, tem địa phương, đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương, kỳ thi địa phương, trụ sở, công quán
đường biên giới, ranh giới
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
bài vè lịch sử ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy lạp), Raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu, niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ