Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
824 Từ
32 Bài
32 Từ
20 Từ
16 Từ
24 Từ
28 Từ
田
điền - đồng,ruộng
力
lực - sức mạnh
男
nam - đàn ông
女
nữ - đàn bà
子
tử - trẻ con
学
học - học
生
sinh - sinh
先
tiên - trước,đầu
何
hà - cái gì
父
phụ - cha
母
mẫu - mẹ
年
niên - năm
去
khứ - quá khứ,trước
毎
mỗi - mỗi
王
vương - vua
国
quốc - đất nước