Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
824 Từ
32 Bài
32 Từ
20 Từ
16 Từ
24 Từ
28 Từ
飛
phi - bay
機
cơ - máy móc
失
thất - mất
鉄
thiết - sắt,thép
速
tốc - nhanh,sớm
遅
trì - muộn
駐
trú - ở,sống
泊
bạc - sống
船
thuyền - tàu,thuyền
座
tọa - ngồi
席
tịch - ghế,chỗ ngồi
島
đảo - đảo
陸
lục - vùng đất
港
cảng - cổng,bến tàu
橋
kiều - cầu
交
giao - vượt qua