Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
824 Từ
32 Bài
32 Từ
20 Từ
16 Từ
24 Từ
28 Từ
休
hưu - nghỉ
走
tẩu - chạy
起
khởi - thức dậy
貝
bối - động vật có vỏ
買
mãi - mua
売
mại - bán
読
độc - đọc
書
thư - viết
帰
quy - trở lại
勉
miễn - làm lợi
弓
cung - cung
虫
trùng - con bọ
強
cường, cưỡng - khỏe,mạnh mẽ
持
trì - tổ chức,tiến hành
名
danh - tên
語
ngữ - từ,ngôn ngữ