Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
824 Từ
32 Bài
32 Từ
20 Từ
16 Từ
24 Từ
28 Từ
平
bình - bằng phẳng
和
hòa - hòa bình, Nhật Bản
戦
chiến - chiến tranh
争
tranh - chống lại,xung đột
政
chính - chính phủ
治
trị - quản lý,cai trị
経
kinh - đi qua
済
tế - hoàn thành
法
pháp - luật
律
luật - quy định
際
tế - dịp,đợt
関
quan - quan hệ
係
hệ - kết nối
義
nghĩa - ngay thẳng, chính đáng
議
nghị - thảo luận
党
đảng - đảng chính trị