Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
824 Từ
32 Bài
32 Từ
20 Từ
16 Từ
24 Từ
28 Từ
申
thân - nói
神
thần - chúa,đấng tối cao
様
dạng - tình hình
信
tín - tin tưởng
調
điều, điệu - điều tra
査
tra - kiểm tra
相
tương, tướng - đối mặt
談
đàm - nói chuyện
案
án - kế hoạch
内
nội - ở trong
君
quân - tướng,vua,chúa tể
達
đạt - đến,tới,đi đến
星
tinh - ngôi sao
雪
tuyết - tuyết
降
giáng, hàng - xuống
直
trực - chỉnh sửa,trực tiếp