Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
824 Từ
32 Bài
32 Từ
20 Từ
16 Từ
24 Từ
28 Từ
見
kiến - nhìn
行
hành, hàng - đi
米
mễ - lúa,gạo
来
lai - đến
良
lương - tốt
食
thực - ăn
飲
ẩm - uống
会
hội - gặp
耳
nhĩ - tai
聞
văn - nghe
言
ngôn - nói
話
thoại - nói
立
lập - đứng
待
đãi - đợi
周
chu - chạy xung quanh,tuần hoàn
週
chu - tuần