Kết quả tra cứu ngữ pháp của 所変われば品変わる
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
終わる
Làm... xong
N3
わざわざ
Cất công
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Tỉ dụ, ví von
いわば
Ví như là, có thể nói, khác nào
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với