数学検定
すうがくけんてい「SỔ HỌC KIỂM ĐỊNH」
Kiểm tra năng lực toán học thực hành
☆ Danh từ
Global Mathematics Certification, Practical Mathematics Proficiency Test

数学検定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 数学検定
実用数学技能検定 じつようすうがくぎのうけんてい
Global Mathematics Certification, Practical Mathematics Proficiency Test
検数 けんすう
sự kiểm đếm; sự kiểm tra số lượng
数検 すうけん
kỳ thi cấp chứng chỉ toán học thế giới (được thành lập tại Nhật Bản vào năm 1988)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.