Các từ liên quan tới “彼女”になりたかった日
彼女 かのじょ
chị ta
彼女ら かのじょら
các cô ấy
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
日々に新たなり ひびにあらたなり
Keep improving day by day
願ったり叶ったり ねがったりかなったり
mong ước thành hiện thực. VD: ちょうど風もやんで、願ったり叶ったりだ。Gió đã ngừng thổi, thật đúng như mong muốn.
何か彼にか なにかかにか なにかかれにか
đây và cái đó
彼なり かれなり
Cách của anh ấy
似たり寄ったり にたりよったり
Tương tự như nhau; na ná như nhau