日々に新たなり
ひびにあらたなり
☆ Cụm từ
Keep improving day by day

日々に新たなり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日々に新たなり
何々 なになに なに々
cái nào (nhấn mạnh)
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
日々 ひび にちにち
ngày ngày.
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
翌々日 よくよくじつ
hai ngày về sau; ngày sau nhưng một
日々草 にちにちそう ニチニチソウ
Madagascar periwinkle (Catharanthus roseus)
七々日 しちしちにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết