Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欺瞞 ぎまん
sự lường gạt; sự lừa dối; sự man trá
欺瞞的 ぎまんてき
mang tính lừa gạt; mang tính dối trá
欺瞞者 ぎまんしゃ
kẻ lừa đảo, kẻ lừa lọc
自己欺瞞 じこぎまん
sự tự dối mình
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
蟹瞞 かにだまし カニダマシ
cua sứ (thuộc họ Porcellanidae)
瞞着 まんちゃく
sự lường gạt; sự lừa dối; sự lừa đảo; thủ đoạn gian trá; mưu gian
無知の知 むちのち
wisdom to realize one's own ignorance