Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ああ、夜が明ける
夜が明ける よがあける よるがあける
rạng đông.
夜明け よあけ
bình minh; rạng đông
忌が明ける きがあける いみがあける
tang quyến kết thúc thời gian để tang để cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất.
訳がある わけがある
có lý do
あつける あつける
Chia sẻ
味がある あじがある
Cũng được lắm..
相がある あいがある
trông có vẻ
脚がある あしがある
to have legs, to be able to get around, to be a good runner