絶対主義者
ぜったいしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Người theo chính thể chuyên chế

ぜったいしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜったいしゅぎしゃ
絶対主義者
ぜったいしゅぎしゃ
người theo chính thể chuyên chế
ぜったいしゅぎしゃ
người theo chính thể chuyên chế
Các từ liên quan tới ぜったいしゅぎしゃ
sự chuyên chế, chính thể chuyên chế
nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên
nhà tư tưởng, người không tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
chế độ cực quyền, chế độ chuyên chế
người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha
người theo thuyết hoàn hảo, người cầu toàn
tính tự nhiên, thiên tính, chủ nghĩa tự nhiên
người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha