Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あいだもも
Xiamen (China)
青だも あおだも アオダモ
Fraxinus lanuginosa (chi Tần bì)
恰も あたかも あだかも
cứ như là
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, đơn vị
sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau, đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay, xô vào, va vào, tranh giành
あごひも あごひも あごひも あごひも
dây đeo quai hàm (loại dây được sử dụng để giữ mũ hoặc nón cố định trên đầu)
身も世もあらぬ みもよもあらぬ
đau lòng; tuyệt vọng
兎もあれ ともあれ
dù sao đi nữa