Các từ liên quan tới あおぎんカードサービス
カードサービス カード・サービス
dịch vụ cạc
cry (of baby), mewl (of kitten)
chiên ngập mỡ; rán cho nhiều mỡ; nấu ngập mỡ.
cuộc hành hương, đi hành hương
lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm
lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, người đáng yêu; vật đáng yêu, (thể dục, thể thao) điểm không, không, ái tình và nước lã, không có cách gì lấy được cái đó, chơi vì thích không phải vì tiền, chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi, yêu, thương, yêu mến, thích, ưa thích
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng
lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận, agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...)