Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あかぎあい
ぎゃあぎゃあ ギャーギャー
tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên
say mèm
caw-caw (the sound of a crow cawing)
tình bạn, tình hữu nghị
tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
bệnh hen, bệnh suyễn
một thành phố ở trung tâm tỉnh Fukuoka
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn