Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎゃあぎゃあ ギャーギャー
tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên
あかあか
say mèm
かあかあ
cạc cạc
ぎりあい
tình bạn, tình hữu nghị
かぎゃくあい
tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
あまぎ
một thành phố ở trung tâm tỉnh Fukuoka
あえぎ
bệnh hen, bệnh suyễn
あこぎ
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn