Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あきげん
số thu nhập; tiền lời, lãi
suối nước, nguồn sông, vòi nước, vòi phun, máy nước, bình dầu, ống mực, nguồn
sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
あげ間 あげまん
người phụ nữ có mục đích mang lại may mắn cho người đàn ông mà cô ấy đang ở gần
bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc ; bục giảng kinh, nơi thu tiền, nghĩa Mỹ) toà soạn, nghĩa Mỹ) tổ
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, nghĩa Mỹ) cựu chiến binh
sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất (đầu, hàm...), sự ngã, quẳng lên, ném lên, tung, hất; làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại; trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên, vứt lung tung, ném đi, vứt đi, nốc một hơi, giải quyết nhanh chóng, tung lên, nấu quàng nấu quấy
tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại, ước lược, rút gọn, tương đối ngắn