Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あきたらない
không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng.
飽き足らない
あきたらない あきたりない
見当たらない みあたらない
không được tìm thấy
有らない あらない
không có
穴があったら入りたい あながあったらはいりたい
cảm thấy xấu hổ và muốn che giấu bản thân mình.
あきない
nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, trade, wind, có cửa hiệu, buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đổi có các thêm, lợi dụng
ったらありゃしない ったらない といったらない
(used after adj.) nothing more... than this, as.... as it could possibly be
頭が上がらない あたまがあがらない
Không dám ngẩng đầu lên, biết ơn, nể phục, hổ thẹn, không dám cư xử ngang hàng
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
生新しい なまあたらしい
còn rất mới, còn rất tươi
Đăng nhập để xem giải thích