あきれ返る
あきれかえる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Hoàn toàn kinh ngạc, sửng sốt, ghê tởm

Bảng chia động từ của あきれ返る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | あきれ返る/あきれかえるる |
Quá khứ (た) | あきれ返った |
Phủ định (未然) | あきれ返らない |
Lịch sự (丁寧) | あきれ返ります |
te (て) | あきれ返って |
Khả năng (可能) | あきれ返れる |
Thụ động (受身) | あきれ返られる |
Sai khiến (使役) | あきれ返らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | あきれ返られる |
Điều kiện (条件) | あきれ返れば |
Mệnh lệnh (命令) | あきれ返れ |
Ý chí (意向) | あきれ返ろう |
Cấm chỉ(禁止) | あきれ返るな |
あきれ返る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あきれ返る
呆れ返る あきれかえる
hoàn toàn sửng sốt; hoàn toàn kinh ngạc
折れ返る おれかえる
Kiềm lại, dằn lại, tự kiềm chế, cố nhịn, cố nín (cơn giận..)
割れ返る われかえる
đập tan hoàn toàn; làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt
呆れる あきれる
ngạc nhiên; sốc
起き返る おきかえる
dựng nên, xây dựng
生き返る いきかえる
sống lại; tỉnh lại; quay trở lại với sự sống; hồi tỉnh lại; tỉnh; thức tỉnh
沸き返る わきかえる
(nước nóng, v.v.) sôi lên
吹き荒れる ふきあれる
tàn phá, phá huỷ, phá phách