Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あき亀山駅
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
亀 かめ
rùa; con rùa
噛み付き亀 かみつきがめ カミツキガメ
rùa đớp (Chelydra serpentina)
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)
長亀 おさがめ かわがめ オサガメ
rùa da hay rùa luýt
海亀 うみがめ
rùa biển