正確度
せいかくど「CHÁNH XÁC ĐỘ」
☆ Danh từ
Sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác

Từ đồng nghĩa của 正確度
noun
せいかくど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいかくど
正確度
せいかくど
sự đúng đắn, sự chính xác
せいかくど
sự đúng đắn, sự chính xác
Các từ liên quan tới せいかくど
tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng
tính độc
chỉ huy
hay, đọc được, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ
tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý, tính độc hại, ác tính
tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái độc đáo
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
độc, có chất độc