Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あぐりずむ
ずんぐりむっくり ずんぐりむっくり
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">người vừa lùn vừa mập</span>
待ちあぐむ まちあぐむ
chờ đợi trong chán ghét
攻めあぐむ せめあぐむ
to lose the attacking initiative
ずんぐり ずんぐり
người vừa lùn vừa mập bụng
むずむず足症候群 むずむずあししょうこうぐん
hội chứng chân không nghỉ
kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh
倦む あぐむ うむ
chán; hết quan tâm, thích thú cái gì
口あんぐり くちあんぐり
sự há hốc miệng; há hốc miệng; há hốc mồm