明け払う
あけはらう「MINH PHẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Tới mở; bỏ trống

Bảng chia động từ của 明け払う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 明け払う/あけはらうう |
Quá khứ (た) | 明け払った |
Phủ định (未然) | 明け払わない |
Lịch sự (丁寧) | 明け払います |
te (て) | 明け払って |
Khả năng (可能) | 明け払える |
Thụ động (受身) | 明け払われる |
Sai khiến (使役) | 明け払わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 明け払う |
Điều kiện (条件) | 明け払えば |
Mệnh lệnh (命令) | 明け払え |
Ý chí (意向) | 明け払おう |
Cấm chỉ(禁止) | 明け払うな |
あけはらう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あけはらう
明け払う
あけはらう
tới mở
開け払う
あけはらう
bỏ trống, bỏ không
あけはらう
mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế
Các từ liên quan tới あけはらう
はあはあ ハーハー ハアハア ハァハァ
hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha; a ha ha (tiếng cười lớn)
Aha!
sa giông
はあ は
vâng, thực sự, tốt
đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh tranh, so bì với, sánh với, (từ hiếm, nghĩa hiếm) cạnh tranh
làm cho vững tâm, làm cho tin chắc, quả quyết, cam đoan, đảm bảo, bảo hiểm
cái yếm dãi, yếm tạp dề, diện bảnh thắng bộ đẹp nhất, uống nhiều, uống luôn miệng