Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻実油 あさみゆ まじつゆ
Dầu hạt gai.
浅緑 あさみどり せんりょく
Màu xanh lục nhạt.
さしあみ
gill net
さであみ
dip net
さなだあみ
đường xếp nếp gấp, bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi, xếp nếp, tết, bện
あずさゆみ
catalpbow
さあさあ
vào ngay đi.
編み笠 あみがさ あみかさ
nón (mũ) đan; nón (mũ) bện bằng dây