Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あしたの空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
あれんのかなあたし あれんのかなあたし
Không biết có làm được không
空の からの
trống
that sort of, like that
足のたこ あしのたこ
chai chân.
あの方 あのかた
vị ấy; ngài ấy; ông ấy
明日の朝 あしたのあさ
sáng mai.