Các từ liên quan tới あすか (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
say mèm
cạc cạc
厭かす あかす
thừa thãi; thỏa mãn mệt mỏi; chán nản
明かす あかす
làm rõ; vạch trần; tiết lộ; làm sáng tỏ
飽かす あかす
cho đầy đủ; cho (ăn, uống) no nê; đổ (tiền); không tiếc tiền; tiêu rất nhiều tiền
暇にあかす ひまにあかす
Giết thời gian
nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, nhân, tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở