頭が高い
ずがたかい あたまがたかい「ĐẦU CAO」
☆ Cụm từ
(thì) kiêu ngạo; kiêu hãnh

頭が高い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭が高い
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
頭の高い あたまのたかい
kiêu căng, ngạo mạn, tự cao tự phụ
頭高型 あたまだかがた
dạng âm tiết đầu cao
頭がいい あたまがいい あたまがよい
thông minh
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
頭が悪い あたまがわるい
đầu óc chậm chạp; người kém thông minh