あっという間に
あっというまに あっとゆうまに
☆ Cụm từ
Loáng một cái; trong nháy mắt
あの
頭
のいい
男
の
子
はあっという
間
にこんなに
難
しい
宿題
を
全部完成
した
Thằng bé thông minh đó trong nhắt mắt đã làm hết bài tập khó
あっという
間
に
彼女
は
家
を
掃除
し
終
えた
Loáng một cái cô ta đã lau nhà xong .

あっという間に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あっという間に
あっと言う間に あっというまに
loáng một cái; trong nháy mắt
あっという間 あっというま あっとゆうま
Một chớp mắt
あれよあれよという間に あれよあれよというまに
mọi thứ phát triển ngay tại chỗ trong một khoảng thời gian rất ngắn
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
間ずっと あいだずっと
trong lúc
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ああいう風に ああいうふうに
như thế đó, kiểu đó
間に あいだに まに
trong khi, trong lúc, trong thời gian